nhận thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận thức+ verb
- to know; to recognize; to conceive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận thức"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận thức":
nhãn thức nhận thức - Những từ có chứa "nhận thức":
nhận thức nhận thức luận - Những từ có chứa "nhận thức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 535